BẢNG GIÁ NIÊM YẾT DỊCH VỤ
Giá niêm yết dịch vụ
ID | Tên dịch vụ | Giá Dịch Vụ | Giá BHYT | Giá chênh lệch |
3473 | Bóc màng trước võng mạc | 12.000.000 | 12.000.000 | |
3423 | Bơm rửa lệ đạo (1 mắt) | 160.000 | 160.000 | |
3424 | Bơm rửa lệ đạo (2 mắt) | 300.000 | 300.000 | |
658 | Bơm thông lệ đạo ( 1 mắt ) | 210.000 | 210.000 | |
659 | Bơm thông lệ đạo ( 2 mắt ) | 420.000 | 420.000 | |
46 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 6.000.000 | 6.000.000 | |
468 | Cắt bỏ chắp có bọc | 1.200.000 | 1.200.000 | |
3425 | Cắt chỉ da mi mắt (1 mắt) | 50.000 | 50.000 | |
3426 | Cắt chỉ da mi mắt (2 mắt) | 100.000 | 100.000 | |
396 | Cắt chỉ giác mạc (1 mắt) | 250.000 | 250.000 | |
398 | Cắt chỉ kết mạc (1 mắt) | 120.000 | 120.000 | |
397 | Cắt chỉ khâu da mi | 120.000 | 120.000 | |
815 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 50.000 | 50.000 | |
473 | Cắt đốt u mi kích thước lớn ( tiểu phẫu) | 1.000.000 | 1.000.000 | |
474 | Cắt đốt u mi kích thước nhỏ | 500.000 | 500.000 | |
450 | Chích chắp/lẹo (người lớn) | 310.000 | 81.000 | 229.000 |
479 | Chiếu laser bổ sung dưới 1 năm | - | - | |
3748 | Chiếu laser bổ sung trên 1 năm (1M) | 5.500.000 | 5.500.000 | |
8338 | Chiếu laser bổ sung trên 1 năm (2M) | 11.000.000 | 11.000.000 | |
3839 | Chỉnh lé 1 mắt người lớn | 5.000.000 | 5.000.000 | |
3840 | Chỉnh lé 2 mắt người lớn | 8.000.000 | 8.000.000 | |
392 | Chụp bản đồ giác mạc 1 mắt | 300.000 | 300.000 | |
393 | Chụp bản đồ giác mạc 2 mắt | 600.000 | 600.000 | |
394 | Chụp chiều dày giác mạc 1 mắt | 150.000 | 150.000 | |
395 | Chụp chiều dày giác mạc 2 mắt | 300.000 | 300.000 | |
412 | Chụp hình đáy mắt (1 mắt) - không có thuốc cản quang | 220.000 | 220.000 | |
413 | Chụp hình đáy mắt (2 mắt) - không có thuốc cản quang | 440.000 | 440.000 | |
401 | Chụp huỳnh quang | 1.100.000 | 1.100.000 | |
3837 | Chụp OCT 1 mắt (Hoàng điểm + Gai thị ) | 600.000 | 600.000 | |
403 | Chụp OCT 1 mắt | 400.000 | 400.000 | |
3838 | Chụp OCT 2 mắt (Hoàng điểm + Gai thị ) | 1.200.000 | 1.200.000 | |
404 | Chụp OCT 2 mắt | 700.000 | 700.000 | |
3749 | Clear Lasik_1 mắt | 39.000.000 | 39.000.000 | |
3750 | Clear Lasik_2 mắt | 65.000.000 | 65.000.000 | |
6388 | Công đổi kính Ortho-K | 100.000 | 100.000 | |
1041 | Công truyền dịch | 50.000 | 50.000 | |
721 | Công vô cảm | 150.000 | 150.000 | |
493 | Đặt contactlens 1 mắt | 200.000 | 200.000 | |
494 | Đặt contactlens 2 mắt | 400.000 | 400.000 | |
59 | Đặt Ring | 2.000.000 | 2.000.000 | |
10 | Đếm tế bào nội mô giác mạc 1 mắt | 275.000 | 275.000 | |
11 | Đếm tế bào nội mô giác mạc 2 mắt | 550.000 | 550.000 | |
3951 | Dịch vụ Phẫu thuật Lasik | 5.000.000 | 5.000.000 | |
6380 | Dịch vụ Phẫu thuật Lasik - Femto | 5.000.000 | 5.000.000 | |
6381 | Dịch vụ Phẫu thuật Lasik - Femto F | 5.000.000 | 5.000.000 | |
6383 | Dịch vụ Phẫu thuật Lasik - Smartsurf | 5.000.000 | 5.000.000 | |
6382 | Dịch vụ Phẫu thuật Lasik - Smile | 5.000.000 | 5.000.000 | |
3342 | Dịch vụ Phẫu thuật Phaco_đa tiêu | 5.000.000 | 5.000.000 | |
3341 | Dịch vụ Phẫu thuật Phaco_đơn tiêu | 5.000.000 | 5.000.000 | |
30 | Điện tim thường | 130.000 | 130.000 | |
387 | Đo công suất thủy tinh thể (1 mắt) | 175.000 | 62.900 | 112.100 |
388 | Đo công suất thủy tinh thể (2 mắt) | 350.000 | 350.000 | |
1199 | Đo hoạt độ AST (GOT) | 30.000 | 30.000 | |
7 | Đo khúc xạ máy | 100.000 | 100.000 | |
3422 | Đo khúc xạ máy 2 lần | 100.000 | 100.000 | |
410 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 90.000 | 28.000 | 62.000 |
3478 | Đo thị trường (1 mắt) | 110.000 | 110.000 | |
3479 | Đo thị trường (2 mắt) | 220.000 | 220.000 | |
500 | Đốt lông siêu (ít) | 60.000 | 60.000 | |
502 | Đốt lông siêu (nhiều) | 120.000 | 120.000 | |
499 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (ít) | 260.000 | 260.000 | |
507 | Đốt Papllioma | 2.000.000 | 2.000.000 | |
508 | Đốt u nhú lớn | 1.000.000 | 1.000.000 | |
509 | Đốt u nhú nhỏ | 500.000 | 500.000 | |
408 | Đường kính giác mạc 1 mắt | 100.000 | 100.000 | |
409 | Đường kính giác mạc 2 mắt | 200.000 | 200.000 | |
4120 | Femto Pro _1 Mắt | 30.000.000 | 30.000.000 | |
4121 | Femto Pro_2 Mắt | 50.000.000 | 50.000.000 | |
3924 | Femtosecond Lasik F_1 Mắt | 24.600.000 | 24.600.000 | |
3925 | Femtosecond Lasik F_2 Mắt | 41.000.000 | 41.000.000 | |
3033 | Femtosecond Lasik_1 Mắt | 24.600.000 | 24.600.000 | |
3032 | Femtosecond Lasik_2 Mắt | 41.000.000 | 41.000.000 | |
510 | HỒ SƠ LASIK CHUYÊN SÂU | 750.000 | 750.000 | |
36 | Khám mắt | 210.000 | 33.200 | 176.800 |
36 | Khám mắt - Chuyên gia cao cấp | 440.000 | 33.200 | 406.800 |
37 | Khám tiền phẫu thuật | 150.000 | 150.000 | |
62 | Khâu cò mi, tháo cò | 2.000.000 | 2.000.000 | |
421 | Khâu củng mạc đơn thuần | 2.050.000 | 827.000 | 1.223.000 |
530 | Khâu da | 500.000 | 500.000 | |
531 | Khâu da mi đơn giản | 1.100.000 | 841.000 | 259.000 |
63 | Khâu giác mạc đơn thuần | 2.050.000 | 2.050.000 | |
64 | Khâu giác mạc phức tạp | 4.000.000 | 4.000.000 | |
423 | Khâu hở mi trong liệt giây VII | 4.000.000 | 4.000.000 | |
532 | Khâu kết mạc | 2.100.000 | 2.100.000 | |
535 | Khâu phục hồi bờ mi | 2.100.000 | 737.000 | 1.363.000 |
742 | Kiểm tra mù màu | 50.000 | 50.000 | |
425 | Laser các bệnh lý võng mạc (1 mắt) | 1.600.000 | 1.600.000 | |
426 | Laser các bệnh lý võng mạc (2 mắt) | 3.200.000 | 3.200.000 | |
433 | Laser mống mắt chu biên 1 mắt | 1.500.000 | 1.500.000 | |
435 | Laser mống mắt chu biên 2 mắt | 3.000.000 | 3.000.000 | |
429 | Lấy dị vật giác mạc nông | 150.000 | 150.000 | |
536 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 350.000 | 350.000 | |
540 | Lấy dị vật giác mạc sâu (1 mắt) phức tạp | 2.000.000 | 2.000.000 | |
543 | Lấy dị vật họng phức tạp | 210.000 | 210.000 | |
430 | Lấy dị vật kết mạc | 150.000 | 67.000 | 83.000 |
69 | Lấy dị vật tiền phòng | 2.000.000 | 2.000.000 | |
3932 | Lấy sạn vôi | 200.000 | 200.000 | |
3370 | Lấy sạn vôi (2 mắt) | 200.000 | 200.000 | |
427 | Mở bao sau đục bằng laser (1 mắt) | 1.700.000 | 1.700.000 | |
428 | Mở bao sau đục bằng laser (2 mắt) | 3.400.000 | 3.400.000 | |
381 | Mở góc tiền phòng | 1.060.000 | 1.060.000 | |
74 | Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc | 4.000.000 | 4.000.000 | |
1338 | Múc nội nhãn | 3.550.000 | 3.550.000 | |
3926 | Nâng cấp kính Ortho-K 1M từ Standard lên ISEE (Bausch & Lomb) | 1.900.000 | 1.900.000 | |
3927 | Nâng cấp kính Ortho-K 1M từ Standard lên ISEE (HDS100) | 4.400.000 | 4.400.000 | |
3928 | Nâng cấp kính Ortho-K 1M từ Standard lên Toric (Premium) | 900.000 | 900.000 | |
3929 | Nâng cấp kính Ortho-K 1M từ Toric lên ISEE (Bausch & Lomb) | 1.000.000 | 1.000.000 | |
3930 | Nâng cấp kính Ortho-K 1M từ Toric lên ISEE (HDS100) | 3.500.000 | 3.500.000 | |
3864 | Nâng cấp kính Ortho-K từ Standard lên ISEE (Bausch & Lomb) | 3.800.000 | 3.800.000 | |
3865 | Nâng cấp kính Ortho-K từ Standard lên ISEE (HDS100) | 8.800.000 | 8.800.000 | |
3866 | Nâng cấp kính Ortho-K từ Standard lên Toric (Premium) | 1.800.000 | 1.800.000 | |
3867 | Nâng cấp kính Ortho-K từ Toric lên ISEE (Bausch & Lomb) | 2.000.000 | 2.000.000 | |
3868 | Nâng cấp kính Ortho-K từ Toric lên ISEE (HDS100) | 7.000.000 | 7.000.000 | |
438 | Nhỏ liệt điều tiết - Soi bóng đồng tử (Đo thị lực khách quan) | 80.000 | 80.000 | |
592 | ORTHO - K (Toric hoặc Prenium) lần 2 trở lên (1 mắt) | 4.500.000 | 4.500.000 | |
606 | ORTHO - K (Toric hoặc Prenium) lần 2 trở lên (2 mắt) | 9.000.000 | 9.000.000 | |
582 | ORTHO - K 1 mắt | 6.500.000 | 6.500.000 | |
593 | ORTHO - K 1 mắt (Toric hoặc Premium) | 7.500.000 | 7.500.000 | |
585 | ORTHO - K 1 mắt Isee ( HDS100 ) | 11.000.000 | 11.000.000 | |
586 | ORTHO - K 1 mắt Isee ( HDS100 ) lần 2 trở lên | 6.500.000 | 6.500.000 | |
583 | ORTHO - K 1 mắt Isee (Bausch & Lomb) | 8.500.000 | 8.500.000 | |
584 | ORTHO - K 1 mắt Isee (Bausch & Lomb) lần 2 trở lên | 5.000.000 | 5.000.000 | |
591 | ORTHO - K 1 mắt Isee Specialty lần 2 trở lên | 7.500.000 | 7.500.000 | |
589 | ORTHO - K 1 mắt lần 2 trở lên Scleral | 7.500.000 | 7.500.000 | |
587 | ORTHO - K 1 mắt Paragon CRT | 9.000.000 | 9.000.000 | |
588 | ORTHO - K 1 mắt Scleral | 9.500.000 | 9.500.000 | |
590 | ORTHO - K 1 mắt Specialty | 13.000.000 | 13.000.000 | |
594 | ORTHO - K 2 mắt | 13.000.000 | 13.000.000 | |
607 | ORTHO - K 2 mắt (Toric hoặc Premium) | 15.000.000 | 15.000.000 | |
597 | ORTHO - K 2 mắt Isee ( HDS100 ) | 22.000.000 | 22.000.000 | |
598 | ORTHO - K 2 mắt Isee ( HDS100 ) lần 2 trở lên | 13.000.000 | 13.000.000 | |
595 | ORTHO - K 2 mắt Isee (Bausch & Lomb) | 17.000.000 | 17.000.000 | |
596 | ORTHO - K 2 mắt Isee (Bausch & Lomb) lần 2 trở lên | 10.000.000 | 10.000.000 | |
603 | ORTHO - K 2 mắt lần 2 trở lên Scleral | 15.000.000 | 15.000.000 | |
601 | ORTHO - K 2 mắt Paragon CRT | 18.000.000 | 18.000.000 | |
602 | ORTHO - K 2 mắt Scleral | 19.000.000 | 19.000.000 | |
604 | ORTHO - K 2 mắt Specialty | 26.000.000 | 26.000.000 | |
605 | ORTHO - K 2 mắt Specialty lần 2 trở lên | 15.000.000 | 15.000.000 | |
599 | ORTHO - K Lần 2 trở lên (1 mắt) | 4.000.000 | 4.000.000 | |
600 | ORTHO - K Lần 2 trở lên (2 mắt) | 8.000.000 | 8.000.000 | |
3869 | Ortho-K Paragon CRT lần 2 trở lên (1 mắt) | 5.000.000 | 5.000.000 | |
3870 | Ortho-K Paragon CRT lần 2 trở lên (2 mắt) | 10.000.000 | 10.000.000 | |
82 | Phẫu thuật cắt cơ Muller (1 mắt) | 5.000.000 | 5.000.000 | |
3376 | Phẫu thuật cắt dư da 2 mắt | 7.000.000 | 7.000.000 | |
91 | Phẫu thuật cắt nốt ruồi kết mạc | 4.000.000 | 4.000.000 | |
92 | Phẫu thuật cắt u kết mạc | 2.500.000 | 2.500.000 | |
94 | Phẫu thuật cắt u vàng 1 mắt | 3.000.000 | 3.000.000 | |
95 | Phẫu thuật cắt u vàng 2 mắt | 6.000.000 | 6.000.000 | |
402 | Phẩu thuật chỉnh IOL (Chưa bao gồm IOL), không bao gồm cắt dịch kính | 5.000.000 | 5.000.000 | |
97 | Phẫu thuật chỉnh mống | 3.000.000 | 3.000.000 | |
281 | Phẫu thuật Epi lasik 1 mắt | 14.400.000 | 14.400.000 | |
282 | Phẫu thuật Epi lasik 2 mắt | 24.000.000 | 24.000.000 | |
7921 | Phẫu thuật Femto Catarat chưa có thủy tinh thể (1 mắt) | 15.000.000 | 15.000.000 | |
3502 | Phẫu thuật khâu IOL củng mạc | 16.000.000 | 16.000.000 | |
106 | Phẫu thuật lác thông thường (1 mắt) | 5.100.000 | 5.100.000 | |
431 | Phẫu thuật lác thông thường trẻ em (2 mắt) | 8.100.000 | 8.100.000 | |
108 | Phẫu thuật lác thông thường trẻ em(1 mắt) | 5.100.000 | 5.100.000 | |
110 | Phẫu thuật lấy dị vật xuyên | 2.500.000 | 2.500.000 | |
317 | Phẫu thuật lấy IOL (BN đã PT phaco ngoài) | 3.000.000 | 3.000.000 | |
111 | Phẫu thuật lấy thủy tinh thể | 3.000.000 | 3.000.000 | |
3871 | Phẫu thuật Lé | 8.000.000 | 8.000.000 | |
626 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 3.100.000 | 872.000 | 2.228.000 |
112 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 3.550.000 | 902.000 | 2.648.000 |
3872 | Phẫu thuật mộng ghép kết mạc 2 mắt | 6.000.000 | 6.000.000 | |
113 | Phẫu thuật mộng kép | 4.000.000 | 4.000.000 | |
3873 | Phẫu thuật mộng thịt (tái phát) có ghép màng ối kết mạc | 4.000.000 | 4.000.000 | |
6385 | Phẫu thuật Phaco - 677ABY | 16.000.000 | 2.690.000 | 13.310.000 |
6387 | Phẫu thuật Phaco - 677MY | 45.000.000 | 2.690.000 | 42.310.000 |
311 | Phẫu thuật Phaco - AcrySof IQ PanOptix TFNT00 | 45.000.000 | 2.690.000 | 42.310.000 |
7919 | Phẫu thuật Phaco - Acrysof IQ Vivity Extended DFT015 | 55.000.000 | 2.690.000 | 52.310.000 |
7920 | Phẫu thuật Phaco - Acrysof IQ Vivity Toric Extended DFT315/415/515 | 58.000.000 | 2.690.000 | 55.310.000 |
305 | Phẫu thuật Phaco - Acrysoft IQ SN60WF | 16.000.000 | 2.690.000 | 13.310.000 |
611 | Phẫu thuật Phaco - Acrysoft Toric SN6AT | 26.000.000 | 2.690.000 | 23.310.000 |
3948 | Phẫu thuật Phaco - ASPIRA-aAY | 14.000.000 | 2.690.000 | 11.310.000 |
3544 | Phẫu thuật Phaco - AT Lara 829MP | 40.000.000 | 2.690.000 | 37.310.000 |
3542 | Phẫu thuật Phaco - AT Lisa 809M | 35.000.000 | 2.690.000 | 32.310.000 |
1740 | Phẫu thuật Phaco - AT Lisa Tri 839MP | 45.000.000 | 2.690.000 | 42.310.000 |
3545 | Phẫu thuật Phaco - AT Lisa Tri Toric 939MP | 48.000.000 | 2.690.000 | 45.310.000 |
3541 | Phẫu thuật Phaco - AT Torbi 709M | 22.000.000 | 2.690.000 | 19.310.000 |
298 | Phẫu thuật Phaco - Bioline Yellow Accurate Aspheric | 16.000.000 | 2.690.000 | 13.310.000 |
291 | Phẫu thuật Phaco - Bioline Yellow Bluelight | 11.500.000 | 2.690.000 | 8.810.000 |
3105 | Phẫu thuật Phaco - Diff-aA | 35.000.000 | 2.690.000 | 32.310.000 |
7986 | Phẫu thuật Phaco - EDEN 124M | 48.000.000 | 2.690.000 | 45.310.000 |
3874 | Phẫu thuật Phaco - Flex 600 | 5.500.000 | 2.690.000 | 2.810.000 |
440 | Phẫu thuật Phaco - Hoya Isert 151 | 14.000.000 | 2.690.000 | 11.310.000 |
610 | Phẫu thuật Phaco - Isopure123 | 22.000.000 | 2.690.000 | 19.310.000 |
6384 | Phẫu thuật Phaco - Lucis | 16.000.000 | 2.690.000 | 13.310.000 |
315 | Phẫu thuật Phaco - MA (MA60AC) | 8.000.000 | 2.690.000 | 5.310.000 |
3694 | Phẫu thuật Phaco - ORIZON SDHBPY | 16.000.000 | 2.690.000 | 13.310.000 |
312 | Phẫu thuật Phaco - PanOptix Toric TFNT20 | 48.000.000 | 2.690.000 | 45.310.000 |
3875 | Phẫu thuật Phaco - PanOptix Toric TFNT30 | 48.000.000 | 2.690.000 | 45.310.000 |
614 | Phẫu thuật Phaco - PanOptix Toric TFNT40 | 48.000.000 | 2.690.000 | 45.310.000 |
3876 | Phẫu thuật Phaco - PanOptix Toric TFNT50 | 48.000.000 | 2.690.000 | 45.310.000 |
3877 | Phẫu thuật Phaco - PanOptix Toric TFNT60 | 48.000.000 | 2.690.000 | 45.310.000 |
310 | Phẫu thuật Phaco - Pod F (FineVision) | 40.000.000 | 2.690.000 | 37.310.000 |
613 | Phẫu thuật Phaco - POD L GF (FineVision TriumF) | 48.000.000 | 2.690.000 | 45.310.000 |
289 | Phẫu thuật Phaco - Sensar 1 | 16.000.000 | 2.690.000 | 13.310.000 |
2240 | Phẫu thuật Phaco - Sensar 3M | 8.000.000 | 2.690.000 | 5.310.000 |
3690 | Phẫu thuật Phaco - SIDA-LENS SDA4 | 11.500.000 | 2.690.000 | 8.810.000 |
3691 | Phẫu thuật Phaco - SIDA-LENS SDHB | 14.000.000 | 2.690.000 | 11.310.000 |
295 | Phẫu thuật Phaco - Slimflex | 14.000.000 | 2.690.000 | 11.310.000 |
6386 | Phẫu thuật Phaco - Symbiose | 48.000.000 | 2.690.000 | 45.310.000 |
3104 | Phẫu thuật Phaco - Tecnis Eyhance | 22.000.000 | 2.690.000 | 19.310.000 |
752 | Phẫu thuật Phaco - Tecnis Multifocal 1 | 35.000.000 | 2.690.000 | 32.310.000 |
3878 | Phẫu thuật Phaco - Tecnis Synergy | 48.000.000 | 2.690.000 | 45.310.000 |
3543 | Phẫu thuật Phaco - TRIVA-aAY SL | 45.000.000 | 2.690.000 | 42.310.000 |
719 | Phẫu thuật Phakic ICL (1 mắt) | 45.000.000 | 45.000.000 | |
720 | Phẫu thuật Phakic ICL (2 mắt) | 90.000.000 | 90.000.000 | |
117 | Phẫu thuật quặm 1 mi | 2.500.000 | 2.500.000 | |
118 | Phẫu thuật quặm 2 mi | 5.000.000 | 5.000.000 | |
119 | Phẫu thuật quặm 3 mi | 7.500.000 | 7.500.000 | |
120 | Phẫu thuật quặm 4 mi | 10.000.000 | 10.000.000 | |
130 | Phẫu thuật sụp mí (1 mắt) thẩm mỹ | 7.000.000 | 7.000.000 | |
131 | Phẫu thuật sụp mí (2 mắt) thẩm mỹ | 14.000.000 | 14.000.000 | |
2235 | Phẫu thuật tái tạo cùng đồ để lắp mắt giả | 4.500.000 | 4.500.000 | |
134 | Phẫu thuật thẩm mỹ mí đôi + lấy mỡ thừa | 7.000.000 | 7.000.000 | |
140 | Phẫu thuật U bì hốc mắt | 3.000.000 | 3.000.000 | |
3880 | Phẫu thuật u da mi | 2.000.000 | 2.000.000 | |
3881 | Phẫu thuật U nhú kết giác mạc | 3.000.000 | 3.000.000 | |
3882 | Phụ thu thêm kính Phakic ICL 1 mắt (Dòng Customized) | 7.000.000 | 7.000.000 | |
3883 | Phụ thu thêm kính Phakic ICL 2 mắt (Dòng Customized) | 14.000.000 | 14.000.000 | |
3884 | PT Cắt mỡ mi mắt(1 mắt) | 2.000.000 | 2.000.000 | |
3885 | PT Cắt mỡ mi mắt(2 mắt) | 4.000.000 | 4.000.000 | |
3385 | Rạch áp xe túi lệ | 300.000 | 300.000 | |
451 | Rạch chắp lẹo đa chấp | 400.000 | 400.000 | |
145 | Rách giác củng mạc hoặc đơn thuần | 1.000.000 | 1.000.000 | |
7914 | Rạch giác mạc khử độ loạn | 3.000.000 | 3.000.000 | |
3036 | Relex Smile_1 Mắt | 39.000.000 | 39.000.000 | |
3037 | Relex Smile_2 Mắt | 65.000.000 | 65.000.000 | |
146 | Rút rửa tiền phòng | 3.000.000 | 3.000.000 | |
5 | Siêu âm B (1 mắt) | 330.000 | 330.000 | |
6 | Siêu âm B (2 mắt) | 660.000 | 660.000 | |
3886 | SmartSurface_ 1 Mắt | 19.200.000 | 19.200.000 | |
3887 | SmartSurface_ 2 Mắt | 32.000.000 | 32.000.000 | |
3972 | Smile Pro _1 mắt | 48.000.000 | 48.000.000 | |
3973 | Smile Pro _2 mắt | 80.000.000 | 80.000.000 | |
452 | Soi bóng đồng tử | 80.000 | 80.000 | |
40 | Soi đáy mắt trực tiếp | 90.000 | 55.300 | 34.700 |
34 | Soi góc tiền phòng | 100.000 | 100.000 | |
705 | STANDARD LASIK SUP (1 mắt) | 12.600.000 | 12.600.000 | |
706 | STANDARD LASIK SUP (2 mắt) | 21.000.000 | 21.000.000 | |
3888 | Thẩm mỹ 2 mí 2 mắt(dư da và mỡ nhiều) | 5.000.000 | 5.000.000 | |
13 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 55.000 | 55.000 | |
3702 | Thời gian máu đông | 50.000 | 50.000 | |
615 | Thu thêm PT đặc biệt IOL< +10D | 3.000.000 | 3.000.000 | |
453 | Tiêm Avastin dịch kính 1 mắt | 2.000.000 | 2.000.000 | |
454 | Tiêm Avastin dịch kính 2 mắt | 4.000.000 | 4.000.000 | |
655 | Tiêm Dectancyl DKM | 200.000 | 200.000 | |
656 | Tiêm dưới kết mạc một mắt | 210.000 | 50.300 | 159.700 |
456 | Tiêm hậu nhãn cầu một mắt | 110.000 | 50.300 | 59.700 |
660 | Tiêm Lucentis nội nhãn 1 mắt | 18.000.000 | 18.000.000 | |
661 | Tiêm Lucentis nội nhãn 2 mắt | 36.000.000 | 36.000.000 | |
18 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 95.000 | 41.500 | 53.500 |
155 | U bì giác mạc | 3.000.000 | 3.000.000 | |
672 | U mỡ kết mạc | 2.000.000 | 2.000.000 | |
19 | XN máu GLYCEMIE(đường huyết) | 65.000 | 65.000 | |
22 | XN máu SGOT | 50.000 | 50.000 | |
23 | XN máu SGPT | 50.000 | 50.000 | |
3530 | Xử lý bong võng mạc | 4.000.000 | 4.000.000 |
Giá niêm yết gói
Gói dịch vụ | Thành phần gói | ||||
ID | Tên gói | Giá gói | ID | Tên dịch vụ | Đơn giá |
3547 | Gói Cận lâm sàng PHACO | 2.275.000 | 392 | Chụp bản đồ giác mạc 1 mắt | 300.000 |
3547 | Gói Cận lâm sàng PHACO | 2.275.000 | 403 | Chụp OCT 1 mắt | 400.000 |
3547 | Gói Cận lâm sàng PHACO | 2.275.000 | 721 | Công vô cảm | 150.000 |
3547 | Gói Cận lâm sàng PHACO | 2.275.000 | 10 | Đếm tế bào nội mô giác mạc 1 mắt | 275.000 |
3547 | Gói Cận lâm sàng PHACO | 2.275.000 | 30 | Điện tim thường | 130.000 |
3547 | Gói Cận lâm sàng PHACO | 2.275.000 | 387 | Đo công suất thủy tinh thể (1 mắt) | 175.000 |
3547 | Gói Cận lâm sàng PHACO | 2.275.000 | 408 | Đường kính giác mạc 1 mắt | 100.000 |
3547 | Gói Cận lâm sàng PHACO | 2.275.000 | 37 | Khám tiền phẫu thuật | 150.000 |
3547 | Gói Cận lâm sàng PHACO | 2.275.000 | 5 | Siêu âm B (1 mắt) | 330.000 |
3547 | Gói Cận lâm sàng PHACO | 2.275.000 | 13 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 55.000 |
3547 | Gói Cận lâm sàng PHACO | 2.275.000 | 3702 | Thời gian máu đông | 50.000 |
3547 | Gói Cận lâm sàng PHACO | 2.275.000 | 18 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 95.000 |
3547 | Gói Cận lâm sàng PHACO | 2.275.000 | 19 | XN máu GLYCEMIE(đường huyết) | 65.000 |
3842 | Gói Cận lâm sàng PHACO (mắt 2) | 2.010.000 | 392 | Chụp bản đồ giác mạc 1 mắt | 300.000 |
3842 | Gói Cận lâm sàng PHACO (mắt 2) | 2.010.000 | 403 | Chụp OCT 1 mắt | 400.000 |
3842 | Gói Cận lâm sàng PHACO (mắt 2) | 2.010.000 | 721 | Công vô cảm | 150.000 |
3842 | Gói Cận lâm sàng PHACO (mắt 2) | 2.010.000 | 10 | Đếm tế bào nội mô giác mạc 1 mắt | 275.000 |
3842 | Gói Cận lâm sàng PHACO (mắt 2) | 2.010.000 | 30 | Điện tim thường | 130.000 |
3842 | Gói Cận lâm sàng PHACO (mắt 2) | 2.010.000 | 387 | Đo công suất thủy tinh thể (1 mắt) | 175.000 |
3842 | Gói Cận lâm sàng PHACO (mắt 2) | 2.010.000 | 408 | Đường kính giác mạc 1 mắt | 100.000 |
3842 | Gói Cận lâm sàng PHACO (mắt 2) | 2.010.000 | 37 | Khám tiền phẫu thuật | 150.000 |
3842 | Gói Cận lâm sàng PHACO (mắt 2) | 2.010.000 | 5 | Siêu âm B (1 mắt) | 330.000 |
3950 | Gói chiếu laser bổ sung | 21.000.000 | 479 | Chiếu laser bổ sung | 21.000.000 |
3950 | Gói chiếu laser bổ sung | 21.000.000 | 721 | Công vô cảm | 150.000 |
3950 | Gói chiếu laser bổ sung | 21.000.000 | 37 | Khám tiền phẫu thuật | 150.000 |
8398 | Gói chiếu laser bổ sung trên 1 năm (1M) | 5.500.000 | 3748 | Chiếu laser bổ sung trên 1 năm (1M) | 5.500.000 |
8398 | Gói chiếu laser bổ sung trên 1 năm (1M) | 5.500.000 | 721 | Công vô cảm | 150.000 |
8398 | Gói chiếu laser bổ sung trên 1 năm (1M) | 5.500.000 | 37 | Khám tiền phẫu thuật | 150.000 |
8398 | Gói chiếu laser bổ sung trên 1 năm (1M) | 5.500.000 | 13 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 55.000 |
8398 | Gói chiếu laser bổ sung trên 1 năm (1M) | 5.500.000 | 3702 | Thời gian máu đông | 50.000 |
8398 | Gói chiếu laser bổ sung trên 1 năm (1M) | 5.500.000 | 18 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 95.000 |
8399 | Gói chiếu laser bổ sung trên 1 năm (2M) | 11.000.000 | 8338 | Chiếu laser bổ sung trên 1 năm (2M) | 11.000.000 |
8399 | Gói chiếu laser bổ sung trên 1 năm (2M) | 11.000.000 | 721 | Công vô cảm | 150.000 |
8399 | Gói chiếu laser bổ sung trên 1 năm (2M) | 11.000.000 | 37 | Khám tiền phẫu thuật | 150.000 |
8399 | Gói chiếu laser bổ sung trên 1 năm (2M) | 11.000.000 | 13 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 55.000 |
8399 | Gói chiếu laser bổ sung trên 1 năm (2M) | 11.000.000 | 3702 | Thời gian máu đông | 50.000 |
8399 | Gói chiếu laser bổ sung trên 1 năm (2M) | 11.000.000 | 18 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 95000 |
3752 | GÓI Clear Lasik_1 mắt | 39.000.000 | 3749 | Clear Lasik_1 mắt | 39.000.000 |
3752 | GÓI Clear Lasik_1 mắt | 39.000.000 | 721 | Công vô cảm | 150.000 |
3752 | GÓI Clear Lasik_1 mắt | 39.000.000 | 37 | Khám tiền phẫu thuật | 150.000 |
3752 | GÓI Clear Lasik_1 mắt | 39.000.000 | 13 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 55.000 |
3752 | GÓI Clear Lasik_1 mắt | 39.000.000 | 3702 | Thời gian máu đông | 50.000 |
3752 | GÓI Clear Lasik_1 mắt | 39.000.000 | 18 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 95.000 |
3753 | GÓI Clear Lasik_2 mắt | 65.000.000 | 3750 | Clear Lasik_2 mắt | 65.000.000 |
3753 | GÓI Clear Lasik_2 mắt | 65.000.000 | 3750 | Clear Lasik_2 mắt | 65.000.000 |
3753 | GÓI Clear Lasik_2 mắt | 65.000.000 | 721 | Công vô cảm | 150.000 |
3753 | GÓI Clear Lasik_2 mắt | 65.000.000 | 37 | Khám tiền phẫu thuật | 150.000 |
3753 | GÓI Clear Lasik_2 mắt | 65.000.000 | 13 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 55.000 |
3753 | GÓI Clear Lasik_2 mắt | 65.000.000 | 3702 | Thời gian máu đông | 50.000 |
3753 | GÓI Clear Lasik_2 mắt | 65.000.000 | 18 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 95.000 |
4118 | Gói Femto Pro _1 Mắt | 30.000.000 | 721 | Công vô cảm | 150.000 |
4118 | Gói Femto Pro _1 Mắt | 30.000.000 | 4120 | Femto Pro _1 Mắt | 30.000.000 |
4118 | Gói Femto Pro _1 Mắt | 30.000.000 | 37 | Khám tiền phẫu thuật | 150.000 |
4118 | Gói Femto Pro _1 Mắt | 30.000.000 | 13 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 55.000 |
4118 | Gói Femto Pro _1 Mắt | 30.000.000 | 3702 | Thời gian máu đông | 50.000 |
4118 | Gói Femto Pro _1 Mắt | 30.000.000 | 18 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 95.000 |
4119 | Gói Femto Pro_2 Mắt | 50.000.000 | 721 | Công vô cảm | 150.000 |
4119 | Gói Femto Pro_2 Mắt | 50.000.000 | 4121 | Femto Pro_2 Mắt | 50.000.000 |
4119 | Gói Femto Pro_2 Mắt | 50.000.000 | 37 | Khám tiền phẫu thuật | 150.000 |
4119 | Gói Femto Pro_2 Mắt | 50.000.000 | 13 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 55.000 |
4119 | Gói Femto Pro_2 Mắt | 50.000.000 | 3702 | Thời gian máu đông | 50.000 |
4119 | Gói Femto Pro_2 Mắt | 50.000.000 | 18 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 95.000 |
3919 | GÓI Femtosecond Lasik F_1 Mắt | 24.600.000 | 721 | Công vô cảm | 150.000 |
3919 | GÓI Femtosecond Lasik F_1 Mắt | 24.600.000 | 3924 | Femtosecond Lasik F_1 Mắt | 24.600.000 |
3919 | GÓI Femtosecond Lasik F_1 Mắt | 24.600.000 | 37 | Khám tiền phẫu thuật | 150.000 |
3919 | GÓI Femtosecond Lasik F_1 Mắt | 24.600.000 | 13 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 55.000 |
3919 | GÓI Femtosecond Lasik F_1 Mắt | 24.600.000 | 3702 | Thời gian máu đông | 50.000 |
3919 | GÓI Femtosecond Lasik F_1 Mắt | 24.600.000 | 18 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 95.000 |
3918 | GÓI Femtosecond Lasik F_2 Mắt | 41.000.000 | 721 | Công vô cảm | 150.000 |
3918 | GÓI Femtosecond Lasik F_2 Mắt | 41.000.000 | 3925 | Femtosecond Lasik F_2 Mắt | 41.000.000 |
3918 | GÓI Femtosecond Lasik F_2 Mắt | 41.000.000 | 37 | Khám tiền phẫu thuật | 150.000 |
3918 | GÓI Femtosecond Lasik F_2 Mắt | 41.000.000 | 13 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 55.000 |
3918 | GÓI Femtosecond Lasik F_2 Mắt | 41.000.000 | 3702 | Thời gian máu đông | 50.000 |
3918 | GÓI Femtosecond Lasik F_2 Mắt | 41.000.000 | 18 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 95.000 |
3344 | GÓI Femtosecond Lasik_1 Mắt | 24.600.000 | 721 | Công vô cảm | 150.000 |
3344 | GÓI Femtosecond Lasik_1 Mắt | 24.600.000 | 3033 | Femtosecond Lasik_1 Mắt | 24.600.000 |
3344 | GÓI Femtosecond Lasik_1 Mắt | 24.600.000 | 37 | Khám tiền phẫu thuật | 150.000 |
3344 | GÓI Femtosecond Lasik_1 Mắt | 24.600.000 | 13 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 55.000 |
3344 | GÓI Femtosecond Lasik_1 Mắt | 24.600.000 | 3702 | Thời gian máu đông | 50.000 |
3344 | GÓI Femtosecond Lasik_1 Mắt | 24.600.000 | 18 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 95.000 |
3343 | GÓI Femtosecond Lasik_2 Mắt | 41.000.000 | 721 | Công vô cảm | 150.000 |
3343 | GÓI Femtosecond Lasik_2 Mắt | 41.000.000 | 3032 | Femtosecond Lasik_2 Mắt | 41.000.000 |
3343 | GÓI Femtosecond Lasik_2 Mắt | 41.000.000 | 37 | Khám tiền phẫu thuật | 150.000 |
3343 | GÓI Femtosecond Lasik_2 Mắt | 41.000.000 | 13 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 55.000 |
3343 | GÓI Femtosecond Lasik_2 Mắt | 41.000.000 | 3702 | Thời gian máu đông | 50.000 |
3343 | GÓI Femtosecond Lasik_2 Mắt | 41.000.000 | 18 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 95.000 |
680 | Gói Khám Phaco | 700.000 | 7 | Đo khúc xạ máy | 100.000 |
680 | Gói Khám Phaco | 700.000 | 410 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 90.000 |
680 | Gói Khám Phaco | 700.000 | 36 | Khám mắt | 440.000 |
680 | Gói Khám Phaco | 700.000 | 40 | Soi đáy mắt trực tiếp | 90.000 |
749 | Gói khám Phakic ICL chuyên sâu | 3.000.000 | 393 | Chụp bản đồ giác mạc 2 mắt | 600.000 |
749 | Gói khám Phakic ICL chuyên sâu | 3.000.000 | 395 | Chụp chiều dày giác mạc 2 mắt | 300.000 |
749 | Gói khám Phakic ICL chuyên sâu | 3.000.000 | 404 | Chụp OCT 2 mắt | 700.000 |
749 | Gói khám Phakic ICL chuyên sâu | 3.000.000 | 11 | Đếm tế bào nội mô giác mạc 2 mắt | 550.000 |
749 | Gói khám Phakic ICL chuyên sâu | 3.000.000 | 7 | Đo khúc xạ máy | 100.000 |
749 | Gói khám Phakic ICL chuyên sâu | 3.000.000 | 410 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 90.000 |
749 | Gói khám Phakic ICL chuyên sâu | 3.000.000 | 36 | Khám mắt | 440.000 |
749 | Gói khám Phakic ICL chuyên sâu | 3.000.000 | 6 | Siêu âm B (2 mắt) | 660.000 |
749 | Gói khám Phakic ICL chuyên sâu | 3.000.000 | 40 | Soi đáy mắt trực tiếp | 90.000 |
3351 | GÓI Oup/Epi Lasik_1 Mắt | 14.400.000 | 721 | Công vô cảm | 150.000 |
3351 | GÓI Oup/Epi Lasik_1 Mắt | 14.400.000 | 37 | Khám tiền phẫu thuật | 150.000 |
3351 | GÓI Oup/Epi Lasik_1 Mắt | 14.400.000 | 281 | Phẫu thuật Epi lasik 1 mắt | 14.400.000 |
3351 | GÓI Oup/Epi Lasik_1 Mắt | 14.400.000 | 13 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 55.000 |
3351 | GÓI Oup/Epi Lasik_1 Mắt | 14.400.000 | 3702 | Thời gian máu đông | 50.000 |
3351 | GÓI Oup/Epi Lasik_1 Mắt | 14.400.000 | 18 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 95.000 |
3345 | GÓI Oup/Epi Lasik_2 Mắt | 24.000.000 | 721 | Công vô cảm | 150.000 |
3345 | GÓI Oup/Epi Lasik_2 Mắt | 24.000.000 | 37 | Khám tiền phẫu thuật | 150.000 |
3345 | GÓI Oup/Epi Lasik_2 Mắt | 24.000.000 | 282 | Phẫu thuật Epi lasik 2 mắt | 24.000.000 |
3345 | GÓI Oup/Epi Lasik_2 Mắt | 24000000 | 13 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 55000 |
3345 | GÓI Oup/Epi Lasik_2 Mắt | 24.000.000 | 3702 | Thời gian máu đông | 50.000 |
3345 | GÓI Oup/Epi Lasik_2 Mắt | 24.000.000 | 18 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 95.000 |
751 | Gói Phẫu thuật Phakic ICL 1 mắt | 45.000.000 | 721 | Công vô cảm | 150.000 |
751 | Gói Phẫu thuật Phakic ICL 1 mắt | 45.000.000 | 30 | Điện tim thường | 130.000 |
751 | Gói Phẫu thuật Phakic ICL 1 mắt | 45.000.000 | 410 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 90.000 |
751 | Gói Phẫu thuật Phakic ICL 1 mắt | 45.000.000 | 36 | Khám mắt | 440.000 |
751 | Gói Phẫu thuật Phakic ICL 1 mắt | 45.000.000 | 37 | Khám tiền phẫu thuật | 150.000 |
751 | Gói Phẫu thuật Phakic ICL 1 mắt | 45.000.000 | 719 | Phẫu thuật Phakic ICL (1 mắt) | 45.000.000 |
751 | Gói Phẫu thuật Phakic ICL 1 mắt | 45.000.000 | 40 | Soi đáy mắt trực tiếp | 90.000 |
751 | Gói Phẫu thuật Phakic ICL 1 mắt | 45.000.000 | 13 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 55.000 |
751 | Gói Phẫu thuật Phakic ICL 1 mắt | 45.000.000 | 3702 | Thời gian máu đông | 50.000 |
751 | Gói Phẫu thuật Phakic ICL 1 mắt | 45.000.000 | 18 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 95.000 |
751 | Gói Phẫu thuật Phakic ICL 1 mắt | 45.000.000 | 19 | XN máu GLYCEMIE(đường huyết) | 65.000 |
3550 | GÓI Phẫu thuật Phakic ICL 2 mắt | 90.000.000 | 721 | Công vô cảm | 150.000 |
3550 | GÓI Phẫu thuật Phakic ICL 2 mắt | 90.000.000 | 30 | Điện tim thường | 130.000 |
3550 | GÓI Phẫu thuật Phakic ICL 2 mắt | 90.000.000 | 410 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 90.000 |
3550 | GÓI Phẫu thuật Phakic ICL 2 mắt | 90.000.000 | 36 | Khám mắt | 440.000 |
3550 | GÓI Phẫu thuật Phakic ICL 2 mắt | 90.000.000 | 37 | Khám tiền phẫu thuật | 150.000 |
3550 | GÓI Phẫu thuật Phakic ICL 2 mắt | 90.000.000 | 720 | Phẫu thuật Phakic ICL (2 mắt) | 90.000.000 |
3550 | GÓI Phẫu thuật Phakic ICL 2 mắt | 90.000.000 | 40 | Soi đáy mắt trực tiếp | 90.000 |
3550 | GÓI Phẫu thuật Phakic ICL 2 mắt | 90.000.000 | 13 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 55.000 |
3550 | GÓI Phẫu thuật Phakic ICL 2 mắt | 90.000.000 | 3702 | Thời gian máu đông | 50.000 |
3550 | GÓI Phẫu thuật Phakic ICL 2 mắt | 90.000.000 | 18 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 95.000 |
3550 | GÓI Phẫu thuật Phakic ICL 2 mắt | 90.000.000 | 19 | XN máu GLYCEMIE(đường huyết) | 65.000 |
3550 | GÓI Phẫu thuật Phakic ICL 2 mắt | 90.000.000 | 721 | Công vô cảm | 150.000 |
3352 | GÓI Relex Smile_1 Mắt | 39.000.000 | 721 | Công vô cảm | 150.000 |
3352 | GÓI Relex Smile_1 Mắt | 39.000.000 | 37 | Khám tiền phẫu thuật | 150.000 |
3352 | GÓI Relex Smile_1 Mắt | 39.000.000 | 3036 | Relex Smile_1 Mắt | 39.000.000 |
3352 | GÓI Relex Smile_1 Mắt | 39.000.000 | 13 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 55.000 |
3352 | GÓI Relex Smile_1 Mắt | 39.000.000 | 3702 | Thời gian máu đông | 50.000 |
3352 | GÓI Relex Smile_1 Mắt | 39.000.000 | 18 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 95.000 |
3353 | GÓI Relex Smile_2 Mắt | 65.000.000 | 721 | Công vô cảm | 150.000 |
3353 | GÓI Relex Smile_2 Mắt | 65.000.000 | 37 | Khám tiền phẫu thuật | 150.000 |
3353 | GÓI Relex Smile_2 Mắt | 65.000.000 | 3037 | Relex Smile_2 Mắt | 65.000.000 |
3353 | GÓI Relex Smile_2 Mắt | 65.000.000 | 13 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 55.000 |
3353 | GÓI Relex Smile_2 Mắt | 65.000.000 | 3702 | Thời gian máu đông | 50.000 |
3353 | GÓI Relex Smile_2 Mắt | 65.000.000 | 18 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 95.000 |
3862 | GÓI SmartSurface_ 1 Mắt | 19.200.000 | 721 | Công vô cảm | 150.000 |
3862 | GÓI SmartSurface_ 1 Mắt | 19.200.000 | 37 | Khám tiền phẫu thuật | 150.000 |
3862 | GÓI SmartSurface_ 1 Mắt | 19.200.000 | 3886 | SmartSurface_ 1 Mắt | 19.200.000 |
3862 | GÓI SmartSurface_ 1 Mắt | 19.200.000 | 13 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 55.000 |
3862 | GÓI SmartSurface_ 1 Mắt | 19.200.000 | 3702 | Thời gian máu đông | 50.000 |
3862 | GÓI SmartSurface_ 1 Mắt | 19.200.000 | 18 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 95.000 |
3863 | GÓI SmartSurface_ 2 Mắt | 32.000.000 | 721 | Công vô cảm | 150.000 |
3863 | GÓI SmartSurface_ 2 Mắt | 32.000.000 | 37 | Khám tiền phẫu thuật | 150.000 |
3863 | GÓI SmartSurface_ 2 Mắt | 32.000.000 | 3887 | SmartSurface_ 2 Mắt | 32.000.000 |
3863 | GÓI SmartSurface_ 2 Mắt | 32.000.000 | 13 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 55.000 |
3863 | GÓI SmartSurface_ 2 Mắt | 32.000.000 | 3702 | Thời gian máu đông | 50.000 |
3863 | GÓI SmartSurface_ 2 Mắt | 32.000.000 | 18 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 95.000 |
3970 | GÓI Smile Pro _1 mắt | 48.000.000 | 721 | Công vô cảm | 150.000 |
3970 | GÓI Smile Pro _1 mắt | 48.000.000 | 37 | Khám tiền phẫu thuật | 150.000 |
3970 | GÓI Smile Pro _1 mắt | 48.000.000 | 3972 | Smile Pro _1 mắt | 48.000.000 |
3970 | GÓI Smile Pro _1 mắt | 48.000.000 | 13 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 55.000 |
3970 | GÓI Smile Pro _1 mắt | 48.000.000 | 3702 | Thời gian máu đông | 50.000 |
3970 | GÓI Smile Pro _1 mắt | 48.000.000 | 18 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 95.000 |
3971 | GÓI Smile Pro _2 mắt | 80.000.000 | 721 | Công vô cảm | 150.000 |
3971 | GÓI Smile Pro _2 mắt | 80.000.000 | 37 | Khám tiền phẫu thuật | 150.000 |
3971 | GÓI Smile Pro _2 mắt | 80.000.000 | 3973 | Smile Pro _2 mắt | 80.000.000 |
3971 | GÓI Smile Pro _2 mắt | 80.000.000 | 13 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 55.000 |
3971 | GÓI Smile Pro _2 mắt | 80.000.000 | 3702 | Thời gian máu đông | 50.000 |
3971 | GÓI Smile Pro _2 mắt | 80.000.000 | 18 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 95.000 |
3354 | GÓI Standard Lasik_1 Mắt | 12.600.000 | 721 | Công vô cảm | 150.000 |
3354 | GÓI Standard Lasik_1 Mắt | 12.600.000 | 37 | Khám tiền phẫu thuật | 150.000 |
3354 | GÓI Standard Lasik_1 Mắt | 12.600.000 | 705 | STANDARD LASIK SUP (1 mắt) | 12.600.000 |
3354 | GÓI Standard Lasik_1 Mắt | 12.600.000 | 13 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 55.000 |
3354 | GÓI Standard Lasik_1 Mắt | 12.600.000 | 3702 | Thời gian máu đông | 50.000 |
3354 | GÓI Standard Lasik_1 Mắt | 12.600.000 | 18 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 95.000 |
3355 | GÓI Standard Lasik_2 Mắt | 21.000.000 | 721 | Công vô cảm | 150.000 |
3355 | GÓI Standard Lasik_2 Mắt | 21.000.000 | 37 | Khám tiền phẫu thuật | 150.000 |
3355 | GÓI Standard Lasik_2 Mắt | 21.000.000 | 706 | STANDARD LASIK SUP (2 mắt) | 21.000.000 |
3355 | GÓI Standard Lasik_2 Mắt | 21.000.000 | 13 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 55.000 |
3355 | GÓI Standard Lasik_2 Mắt | 21.000.000 | 3702 | Thời gian máu đông | 50.000 |
3355 | GÓI Standard Lasik_2 Mắt | 21.000.000 | 18 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 95.000 |
3551 | GÓI tái khám Lasik | 310.000 | 7 | Đo khúc xạ máy | 100.000 |
3551 | GÓI tái khám Lasik | 310.000 | 36 | Khám mắt | 210.000 |
3548 | Gói Tái khám Phaco | 310.000 | 7 | Đo khúc xạ máy | 100.000 |
3548 | Gói Tái khám Phaco | 310.000 | 36 | Khám mắt | 210.000 |
750 | Gói tái khám Phakic ICL | 310.000 | 7 | Đo khúc xạ máy | 100.000 |
750 | Gói tái khám Phakic ICL | 310.000 | 36 | Khám mắt | 440.000 |
510 | HỒ SƠ LASIK CHUYÊN SÂU | 750.000 | 393 | Chụp bản đồ giác mạc 2 mắt | 600.000 |
510 | HỒ SƠ LASIK CHUYÊN SÂU | 750.000 | 395 | Chụp chiều dày giác mạc 2 mắt | 300.000 |
510 | HỒ SƠ LASIK CHUYÊN SÂU | 750.000 | 3422 | Đo khúc xạ máy 2 lần | 100.000 |
510 | HỒ SƠ LASIK CHUYÊN SÂU | 750.000 | 410 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 90.000 |
510 | HỒ SƠ LASIK CHUYÊN SÂU | 750.000 | 36 | Khám mắt | 210.000 |
510 | HỒ SƠ LASIK CHUYÊN SÂU | 750.000 | 40 | Soi đáy mắt trực tiếp | 90.000 |
GIÁ BÁN THUỐC - VTYT
ID | Tên hàng | Đơn vị tính | Giá bán Nhà thuốc | Thuế suất nhà thuốc | Giá bán nội viện |
1609 | Acetazolamid | viên | 1,125 | 5 | 1,279 |
3526 | Acyclovir Stella 800mg | viên | 4,048 | 5 | 4,600 |
8425 | Adrenalin | Ống 1 ml | 4,620 | 5 | 5,250 |
8437 | Alcaine 0.5% | Lọ 15 ml | 42,136 | 5 | 49,224 |
1979 | Alegysal | Lọ 5 ml | 82,133 | 5 | 95,950 |
13948 | Alfasept Cleanser 4 500ml | Chai 500 ml | 103,362 | 5 | 120,750 |
13950 | Alfasept Surface-C | Can 5 lít | 1,313,938,500 | 5 | 1,610,218,750 |
16328 | Alphachymotrypsine choay | viên | 2,383 | 5 | 2,708 |
14426 | Atenolol Stella 50 mg | viên | 896 | 5 | 974 |
3660 | Atropin Sulphat | ống | 696 | 5 | 756 |
15500 | Augmentin 1g | viên | 17,848 | 5 | 20,850 |
16425 | Avastin | Lọ 4 ml | 6,930,297 | 5 | 8,493,011 |
14755 | Avizor GP Multi 240ml | Chai | 350,000 | 5 | 301,875 |
1632 | Axaeye | viên | 8,250 | 8 | 6,875 |
3707 | Azarga 5ml | Lọ 5 ml | 326,340 | 5 | 388,500 |
1459 | Azopt | Lọ 5 ml | 122,534 | 5 | 145,874 |
3676 | Bambec | viên | 6,034 | 5 | 7,049 |
13988 | Bàn chải phẩu thuật - Greetmed | cái | 43,641 | 5 | 50,983 |
5636 | Băng keo chỉ thị nhiệt - 1322-12 | Cuộn 55 m | 145,596 | 5 | 173,329 |
15909 | Băng keo chỉ thị nhiệt quá trình tiệt khuẩn ethylene oxide | Cuộn 5000 cm | 315,000 | 5 | 375,000 |
6662 | Băng thun y tế 0.1m x 4.5m - Bảo Thạch | cuộn | 34,105 | 5 | 39,843 |
15499 | Betadine Antiseptic Solution 10%w/v | chai 125 ml | 64,040 | 5 | 74,813 |
16500 | Betadine Antiseptic Solution 10%w/v 500ml | Hộp 500 ml | 184,275 | 5 | 219,375 |
4914 | BFS-Tranexamic 500mg/10ml | ống | 14,267 | 5 | 16,668 |
16408 | Bơm tiêm Hwajin 10ml | cái | 2,426 | 5 | 2,756 |
16407 | Bơm tiêm Hwajin 1ml | cái | 1,617 | 5 | 1,838 |
16409 | Bơm tiêm Hwajin 3ml | cái | 1,733 | 5 | 1,969 |
16410 | Bơm tiêm Hwajin 5ml | cái | 1,964 | 5 | 2,231 |
8545 | Bơm tiêm sử dụng 1 lần loại 1ml - VinaHK | cái | 726 | 5 | 789 |
8547 | Bơm tiêm sử dụng 1 lần loại 50ml - VinaHK | cái | 4,840 | 5 | 5,500 |
6676 | Bông băng mắt 5m x 7cm (tiệt trùng) - Bảo Thạch | cái | 1,540 | 5 | 1,750 |
6689 | Bông hút (gói 1.000 gram) - Bảo Thạch | Gói 1 kg | 168,000 | 5 | 200,000 |
1582 | Buscopan | ống | 8,458 | 5 | 9,881 |
3733 | Calci clorid 500mg/ 5ml | Ống 500 mg | 2,310 | 5 | 2,625 |
3752 | Captopril Stella 25mg | viên | 629 | 5 | 684 |
13998 | Cassette Centurion Gravity 8065752217 | cái | 3,260,736 | 8 | 3,996,000 |
8711 | Cassette Infiniti, tip 0.9mm 8065752087 | cái | 3,260,736 | 8 | 3,996,000 |
15523 | Cationorm | ống | 9,333 | 5 | 8,829 |
15481 | Cebrex | viên | 0 | 5 | 0 |
15482 | Cebrex S | viên | 8,988 | 5 | 10,500 |
3783 | Cephalexin 250mg | viên | 1,095 | 5 | 1,190 |
8481 | Cephalexin 500mg Vidipha | viên | 1,834 | 5 | 2,084 |
16413 | Cephalexin PMP 250 | viên | 1,155 | 5 | 1,313 |
3784 | Cephalexin PMP 500 | viên | 1,925 | 5 | 2,188 |
12037 | Cetirizin 10 mg | viên | 212 | 5 | 230 |
5630 | Chất nhuộm bao Mede-Blu | Lọ | 127,799 | 5 | 152,141 |
7167 | Chỉ không tan tổng hợp CARELON® (Nylon) số 6/0, dài 75 cm, kim tam giác 1/2c, dài 13 mm, M07D13 | tép | 38,520 | 5 | 45,000 |
7363 | Chỉ không tan tổng hợp CARELON® (Nylon) số 7/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 13 mm, M05E13 | tép | 45,735 | 5 | 53,429 |
7928 | Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 6/0 - W9981 | tép | 148,050 | 5 | 176,250 |
8594 | Chỉ phẫu thuật không tiêu Nylon sợi đơn đen 10.0/1406 - Chủng loại Mani Sutures Nylon. | tép | 157,500 | 5 | 187,500 |
8595 | Chỉ phẫu thuật không tiêu Polypropylene sợi xanh đơn 10.0/1470, Chủng loại Mani Sutures Virgin Polypropylene. | tép | 183,750 | 5 | 218,750 |
12186 | Chườm ấm mắt GoCozy | cái | 18,800 | 5 | 19,125 |
16585 | CIRRUS | cái | 2 | 5 | 3 |
13942 | Clinitas 0.2% | Ống 0.5 ml | 13,500 | 5 | 15,209 |
13943 | Clinitas Gel | Tuýp 10g | 99,000 | 5 | 111,250 |
13944 | Clinitas Soothe | Ống 0.5 ml | 19,000 | 5 | 21,063 |
4533 | Clinoleic 20% 100ml | Túi | 178,500 | 5 | 212,500 |
2807 | Cloramin B | Kg | 311,850 | 5 | 371,250 |
1513 | Combigan | Lọ 5 ml | 192,691 | 5 | 229,394 |
1986 | Cravit 0.5% | Lọ 5 ml | 94,711 | 5 | 110,644 |
1987 | Cravit 1.5% | Lọ 5 ml | 121,800 | 5 | 145,000 |
17620 | Cyclofez | Lọ 5 ml | 100,000 | 5 | 100,000 |
14005 | Dao mổ phẫu thuật tiệt trùng size 11 - Feather | cái | 5,955 | 5 | 6,956 |
14006 | Dao mổ phẫu thuật tiệt trùng size 15 - Feather | cái | 5,998 | 5 | 7,008 |
5458 | Đầu col vàng có khía - Greetmed | cái | 206 | 5 | 224 |
5465 | Dây Garo - Greetmed | cái | 9,914 | 5 | 11,581 |
5476 | Dây nối oxy - Greetmed | cái | 288 | 5 | 313 |
6581 | Dây oxy 1 nhánh MPV | cái | 3,383 | 5 | 3,844 |
5477 | Dây oxy 2 nhánh size L - Greetmed | cái | 5,688 | 5 | 6,645 |
5484 | Dây truyền dịch - Greetmed | cái | 3,091 | 5 | 3,513 |
8518 | DD hỗ trợ PT nhãn khoa BSS 0017950061 | Túi | 428,400 | 5 | 510,000 |
15220 | Dexamethason 4mg | ống | 1,649 | 5 | 1,874 |
3590 | Diaphyllin Venosum | ống | 19,426 | 5 | 22,694 |
1594 | Diazepam 10mg/2ml | ống 2 ml | 8,246 | 5 | 9,634 |
3924 | Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection | Ống 5 mg | 8,968 | 5 | 10,476 |
13662 | Dịch nhầy i-Visc 2.0 | ống | 346,500 | 5 | 412,500 |
5627 | Dịch nhầy phẫu thuật CataGel | Hộp | 101,115 | 5 | 118,125 |
15497 | Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 10% - B.Braun | Chai 500 ml | 15,945 | 5 | 18,628 |
14430 | Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 30% - B'Braun | Chai 250 ml | 18,190 | 5 | 21,250 |
14431 | Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 5% - B'Braun | Chai 500 ml | 16,499 | 5 | 19,275 |
1668 | Dịch truyền tĩnh mạch Osmofundin 20% | Chai 250 ml | 21,403 | 5 | 25,004 |
3926 | Diclofenac 50mg | viên | 256 | 5 | 279 |
15502 | Dimedrol - Vinphaco | ống | 628 | 5 | 683 |
1988 | Diquas | Lọ 5 ml | 136,159 | 5 | 162,094 |
6977 | Đồ phòng dịch 4 món hút chân không - HTC | Bộ | 38,851 | 5 | 45,386 |
3948 | Dobutamin - BFS | Ống 250 mg | 58,850 | 5 | 68,750 |
13964 | Duotrav | Lọ 2.5 ml | 336,000 | 5 | 400,000 |
4612 | Efferalgan 500mg | viên | 3,609 | 5 | 4,101 |
1601 | Efticol 0,9% | Lọ 10 ml | 3,234 | 5 | 3,675 |
1651 | Enpovid A,D | viên | 401 | 5 | 436 |
1838 | Ephedrine Aguettant 30mg/ml | ống 10 ml | 61,793 | 5 | 72,188 |
15414 | Ethylene oxyde (100% pure) cartridge | Chai | 317,520 | 8 | 378,000 |
16427 | Eyeclear | ống | 16,001 | 8 | 13,334 |
13958 | Eyevite | viên | 8,250 | 8 | 6,875 |
16331 | Fenilham | ống | 13,899 | 5 | 16,238 |
4048 | Fentanyl | Ống 10 mcg | 13,696 | 5 | 16,000 |
1729 | Fentanyl - Hameln 50mcg/ml | Ống 1 ml | 24,439 | 5 | 28,550 |
21630 | Flap - M (tiêu hao visumax 800) | cái | 3,410,356 | 5 | 4,179,358 |
16020 | Flap - M (tiêu hao visumax) | cái | 3,410,356 | 5 | 4,179,358 |
14738 | Flap - S (tiêu hao visumax) | cái | 3,450,620 | 5 | 4,228,701 |
16325 | Flarex | Lọ 5 ml | 30,643 | 5 | 35,798 |
1978 | Flumetholon 0,1 | Lọ 5 ml | 32,177 | 5 | 37,590 |
16589 | Furosol | ống | 2,310 | 5 | 2,625 |
5491 | Gạc tẩm cồn - Greetmed | cái | 182 | 5 | 198 |
6746 | Gạc y tế 10cm x 10cm x 6 lớp (tiệt trùng) - Bảo Thạch | cái | 805 | 5 | 875 |
16321 | Ganfort | Lọ 3 ml | 268,790 | 5 | 319,988 |
14014 | Găng kiểm tra dùng trong y tế có bột size M - Merufa | Đôi | 3,531 | 5 | 4,013 |
14015 | Găng kiểm tra dùng trong y tế có bột size S - Merufa | Đôi | 1,617 | 5 | 1,838 |
14016 | Găng phẫu thuật tiệt trùng có bột size 6.5 - Merufa | Đôi | 5,717 | 5 | 6,679 |
14017 | Găng phẫu thuật tiệt trùng có bột size 7 - Merufa | Đôi | 5,717 | 5 | 6,679 |
16582 | Găng tay khám có bột size S - HTC | Đôi | 1,617 | 5 | 1,838 |
14858 | Găng tay y tế không bột HTC 6.5 | Đôi | 7,276 | 5 | 8,500 |
14859 | Găng tay y tế không bột HTC 7.0 | Đôi | 7,674 | 5 | 8,965 |
6966 | Gel siêu âm - An Phú | Can 5 lít | 136,500 | 5 | 162,500 |
4123 | Glimepiride Stella 4mg | viên | 1,890 | 5 | 2,148 |
16324 | Glucophage 500 | viên | 1,739 | 5 | 1,976 |
8497 | Glucose 30% (Kabi) | Chai 250 ml | 13,707 | 5 | 16,013 |
16423 | Hệ Thống Phẫu Thuật FemtoSecond Laser(Clear) - FEMTO LDV Z8 | cái | 2 | 5 | 3 |
16422 | Hệ Thống Phẫu Thuật FemtoSecond Laser(Smile) - VISUMAX | cái | 2 | 5 | 3 |
16424 | Hệ Thống Phẫu Thuật Laser Excimer - AMARIS 1050RS | cái | 2 | 5 | 3 |
16421 | Hệ Thống Tạo Vạt Bằng Dao Cơ Học | cái | 2 | 5 | 3 |
1976 | Herpacy ophthalmic ointment | Tuýp 3,5g | 84,530 | 5 | 98,750 |
16406 | Hycom 0.2% | ống | 14,000 | 5 | 14,000 |
19053 | Hydramed | Tép 0,5 ml | 14,025 | 5 | 14,025 |
15524 | HydraMed Night Sensitive | Tuýp | 180,000 | 5 | 177,500 |
19051 | Hye | Lọ 10 ml | 225,000 | 5 | 225,000 |
19052 | Hye Mono | Tép 0,5 ml | 14,600 | 5 | 14,600 |
14747 | Hylo Night | Tuýp 5 g | 165,000 | 5 | 165,000 |
14748 | Hylogel | Lọ 10 ml | 310,000 | 5 | 310,000 |
13959 | Ilux | viên | 8,250 | 8 | 6,875 |
4202 | Imdur 30 mg | viên | 3,425 | 5 | 3,893 |
1579 | Indocollyre 10ml | Lọ 10 ml | 72,760 | 5 | 85,000 |
16502 | IPCL V2.0 Toric Customize | cái | 34,884,000 | 0 | 42,750,000 |
15896 | IPCL V2.0 Toric Standard | cái | 27,847,416 | 0 | 34,126,735 |
16426 | Iris | ống | 12,000 | 8 | 10,000 |
1660 | Itranstad | viên | 11,813 | 5 | 13,800 |
1595 | Ixantin | viên | 8,250 | 8 | 6,875 |
1596 | Ixantin - K | ống | 16,001 | 8 | 13,334 |
1600 | Kali Clorid | viên | 725 | 5 | 788 |
4209 | Kali Clorid 10% Vinphaco | Ống 1000 mg | 3,586 | 5 | 4,075 |
4696 | Kary Uni | Lọ 5 ml | 32,416 | 5 | 37,869 |
16399 | Khẩu trang NUT95 | cái | 2,979 | 5 | 3,385 |
16398 | Khẩu trang y tế Bisou | cái | 690 | 750 | |
5694 | Kim bướm Venofix A G23 Luer Lock+Closing Cone 30C | cái | 1,234 | 5 | 1,403 |
5671 | Kim luồn mạch máu Introcan Safety 3-W Pur 18G 1.3 x 45mm-AP | cái | 2,530 | 5 | 2,875 |
5673 | Kim luồn mạch máu Introcan Safety 3-W Pur 22G 0.9 x 25mm-AP | cái | 5,421 | 5 | 6,160 |
14027 | Kim tiêm 30G - 305107 - BD | cái | 9,662 | 5 | 11,288 |
8548 | Kim tiêm sử dụng 1 lần các cỡ: 18G - VinaHK | cái | 357 | 5 | 388 |
8552 | Kim tiêm sử dụng 1 lần các cỡ: 25G - VinaHK | cái | 357 | 5 | 388 |
8553 | Kim tiêm sử dụng 1 lần các cỡ: 26G - VinaHK | cái | 358 | 5 | 389 |
14028 | Kính áp tròng dùng 2 tuần - Seed | cái | 74,959 | 5 | 87,569 |
14730 | Kính Bảo Hộ - DKT | cái | 15,003 | 8 | 12,503 |
16418 | Kính Hiển Vi Xét Nghiệm | cái | 2 | 5 | 3 |
5506 | Lancet - Greetmed | cái | 173 | 5 | 188 |
14030 | Lens Remover | cái | 109,386 | 8 | 91,155 |
4293 | Lidocain 2% Vinphaco | ống | 989 | 5 | 1,075 |
4296 | Lidonalin | Ống 1,8 ml | 5,313 | 5 | 6,038 |
2244 | Liposic Eye Gel | Tuýp 10g | 59,920 | 5 | 70,000 |
16501 | Logpatat | viên | 4,085 | 5 | 4,643 |
13970 | Lotemax | Lọ 5 ml | 230,475 | 5 | 274,375 |
1898 | Lucentis | Lọ 2.3ml | 13,387,522 | 5 | 16,406,278 |
1512 | Lumigan | Lọ 5 ml | 252,079 | 5 | 300,094 |
15903 | Lutin | viên | 8,750 | 8 | 7,291 |
13916 | Máy chụp bản đồ giác mạc | cái | 2 | 5 | 3 |
13914 | Máy chụp cắt lớp võng mạc | cái | 2 | 5 | 3 |
16018 | Máy Chụp Đáy Mắt | cái | 2 | 5 | 3 |
2175 | Máy đếm tế bào nội mô | cái | 2 | 5 | 3 |
16419 | Máy Điện Tim ECG 3 Kênh | cái | 2 | 5 | 3 |
2176 | Máy đo công suất thủy tinh thể | cái | 2 | 5 | 3 |
2151 | Máy đo thị trường | cái | 2 | 5 | 3 |
15612 | Máy Đo Tròng Kính Lensmeter | cái | 2 | 5 | 3 |
14642 | Máy Laser YAG | cái | 2 | 5 | 3 |
16420 | Máy Phẫu Thuật Phaco | cái | 2 | 5 | 3 |
8417 | Máy quay ly tâm | cái | 2 | 5 | 3 |
16417 | Máy Siêu Âm | cái | 2 | 5 | 3 |
8366 | Máy Sinh Hiển Vi Khám Mắt | cái | 2 | 5 | 3 |
4424 | Medrol 16mg | viên | 4,039 | 5 | 4,590 |
4425 | Medrol 4mg | viên | 1,130 | 5 | 1,229 |
14589 | Megasept D+P 1000ml | Can 1000 ml | 286,650 | 5 | 341,250 |
15513 | Megasept Surface-C | Can 5 lít | 257,250 | 5 | 306,250 |
16327 | Mepraz 20 mg | viên | 4,267 | 5 | 4,849 |
1640 | Metoclopramid Kabi 10mg | ống 2 ml | 1,747 | 5 | 1,985 |
4452 | Midazolam - Hameln 5mg/ml | Ống 5 mg | 19,260 | 5 | 22,500 |
14420 | Miếng dán mi mắt Tegaderm - 1624W | cái | 5,885 | 5 | 6,875 |
4462 | Morphin | Ống 10 mg | 7,415 | 5 | 8,663 |
16401 | Mũ phẫu thuật tiệt trùng - Thời Thanh Bình | cái | 978 | 5 | 1,063 |
1989 | Mydrin-P | Lọ 10 ml | 72,225 | 5 | 84,375 |
16976 | Natamin 5% | Lọ 5 ml | 455,000 | 5 | 455,000 |
4516 | Natri Bicarbonat 1,4% | Chai | 40,757 | 5 | 47,614 |
4496 | Natri clorid 0,9% 500ml | Chai | 14,525 | 5 | 16,969 |
16329 | Negacef 500 | viên | 11,652 | 5 | 13,613 |
4969 | Neurobion | viên | 1,993 | 5 | 2,265 |
1467 | Nevanac | Lọ 5 ml | 160,649 | 5 | 191,249 |
4547 | Nifedipin T20 retard | viên | 712 | 5 | 774 |
2474 | Noradrenalin | ống | 29,960 | 5 | 35,000 |
10118 | Nước cất (lít) | Lít | 3,875,994 | 8 | 4,749,993 |
4554 | Nước cất tiêm | ống | 1,078 | 5 | 1,171 |
3678 | Ocetebu | viên | 4,730 | 5 | 5,375 |
14861 | Ocuvane Plus | cái | 14,500 | 10 | 12,083 |
1983 | Oflovid | Lọ 5 ml | 59,784 | 5 | 69,841 |
1984 | Oflovid ophthalmic ointment | Tuýp 3,5g | 79,747 | 5 | 93,163 |
5528 | Ống đặt nội khí quản có bóng số 5.5 - Greetmed | cái | 12,840 | 5 | 15,000 |
14035 | Ống EDTA - Đức Minh | cái | 782 | 5 | 850 |
20525 | Opeclari 500 | viên | 5,500 | 5 | 6,250 |
20664 | Opekosin | viên | 1,430 | 5 | 1,625 |
8467 | Optive | Chai 15 ml | 88,648 | 5 | 103,561 |
13973 | Optive UD | Ống 0.4 ml | 6,634 | 5 | 7,750 |
16411 | Ortho-K Isee | cái | 5,890,500 | 5 | 7,218,750 |
14036 | Ortho-K Paragon CRT | cái | 4,123,350 | 5 | 5,053,125 |
14037 | Ortho-K Premium | cái | 3,748,500 | 5 | 4,593,750 |
14038 | Ortho-K Scleral | cái | 4,658,850 | 5 | 5,709,375 |
14039 | Ortho-K Standard | cái | 2,645,370 | 5 | 3,241,875 |
14040 | Ortho-K Toric | cái | 5,890,500 | 5 | 7,218,750 |
4587 | Oxy 10 lít | Chai 1500 lít | 38,250,000 | 0 | 46,875,000 |
4632 | Partamol Tab | viên | 582 | 5 | 633 |
1460 | Pataday | lọ 2,5 ml | 137,655 | 5 | 163,875 |
16584 | PENTACAM | cái | 2 | 5 | 3 |
4673 | Pethidine-hameln 50mg/ml | Ống 100 mg | 19,100 | 5 | 22,313 |
1682 | Pipolphen | ống 2 ml | 19,628 | 5 | 22,930 |
15505 | Povidine 10 % 500ml | Chai 500 ml | 63,702 | 5 | 74,419 |
8436 | Pred Forte | Lọ 5 ml | 33,984 | 5 | 39,701 |
13747 | Primperan | viên | 288 | 5 | 313 |
4733 | Propofol-Lipuro 1% | Ống 20 ml | 94,160 | 5 | 110,000 |
16323 | Pyfloxat | viên | 1,139 | 5 | 1,238 |
6973 | Que đè lưỡi gỗ an phú - An Phú | cái | 304 | 5 | 330 |
5587 | Que gòn xét nghiệm - Greetmed | cái | 811 | 5 | 881 |
2217 | Que nhuộm Fluorescein Sodium | Que | 3,850 | 5 | 4,375 |
16396 | Que thấm hút dich lasik - Oasis - 0525 | Túi 5 cái | 55,447 | 5 | 64,775 |
15328 | Que thấm hút PVA Spears - OP-ES01 | cái | 9,437 | 5 | 11,025 |
16400 | Que thử đường huyết OneTouch Ultra Plus B/25 | cái | 9,416 | 5 | 11,000 |
1516 | Refresh Tears | Lọ 15 ml | 68,590 | 5 | 80,129 |
19528 | Repadrop | Lọ 10 ml | 496,000 | 5 | 496,000 |
1515 | Restasis | Tép 0,4 ml | 19,159 | 5 | 22,383 |
15501 | Ringer Lactat - B. Braun | Chai 500 ml | 19,100 | 5 | 22,313 |
1727 | Rocuronium Kabi 10mg/ml | Ống 1 ml | 109,674 | 5 | 130,564 |
15507 | Rupafin | viên | 6,955 | 5 | 8,125 |
13976 | Rutin-Vitamin C | viên | 274 | 5 | 298 |
1985 | Sancoba | Lọ 5 ml | 55,636 | 5 | 64,995 |
4510 | Sanlein 0,1 | Lọ 5 ml | 66,509 | 5 | 77,698 |
4511 | Sanlein 0.3 | Lọ 5 ml | 132,300 | 5 | 157,500 |
13956 | Sanosil S010 | Can 5 lít | 1,927,800 | 5 | 2,362,500 |
15904 | Sante Lutax 15 | viên | 8,196 | 8 | 6,830 |
3925 | Seduxen 5mg | viên | 1,320 | 5 | 1,500 |
2186 | Sinh hiển vi phẫu thuật | cái | 2 | 5 | 3 |
14737 | Smile - S (tiêu hao visumax) | cái | 7,107,534 | 5 | 8,710,214 |
16687 | Smile Pro - S (tiêu hao visumax 800) | cái | 10,303,020 | 5 | 12,626,250 |
13977 | Solu - Medrol | Lọ 1 ml | 46,962 | 5 | 54,863 |
16320 | Stilux - 60 | viên | 1,261 | 5 | 1,433 |
15519 | Systane Complete Lubricant Eye Drops | Lọ 5 ml | 150,000 | 5 | 124,404 |
1461 | Systane Ultra 10ml | Lọ 10 ml | 96,835 | 5 | 113,125 |
1462 | Systane Ultra 5ml | Lọ 5 ml | 64,308 | 5 | 75,126 |
1990 | Taflotan | lọ 2,5 ml | 257,038 | 5 | 305,998 |
14042 | Tăm Bông - Sapon | cái | 176 | 191 | |
6976 | Tấm chắn bảo hộ mặt HTC | cái | 14,031 | 5 | 16,391 |
1676 | Tanganil 500mg (viên) | viên | 4,976 | 5 | 5,655 |
16326 | Telfast BD 60mg | viên | 4,096 | 5 | 4,655 |
5642 | Test hóa học 3 thông số - 1243 | test | 3,520 | 5 | 4,000 |
1607 | Tetracain 0,5% | Lọ 10 ml | 22,470 | 5 | 26,250 |
1965 | Timolol Maleate Eye Drops 0.5% | Lọ 5 ml | 45,155 | 5 | 52,751 |
1967 | Tobradex | Lọ 5 ml | 48,257 | 5 | 56,375 |
8439 | Tobradex ophthalmic ointment | Tuýp 3.5 g | 55,962 | 5 | 65,376 |
1966 | Tobrex | Lọ 5 ml | 42,799 | 5 | 49,999 |
13982 | Travatan | Lọ 2.5 ml | 264,915 | 5 | 315,375 |
21632 | Treatment pack Flap - M (tiêu hao visumax 800) | cái | 0 | 5 | 0 |
16775 | Treatment pack Flap - M (tiêu hao visumax) | cái | 0 | 0 | 0 |
16774 | Treatment pack Flap - S (tiêu hao visumax) | cái | 0 | 0 | 0 |
16773 | Treatment pack Smile - S (tiêu hao visumax) | cái | 0 | 0 | 0 |
20873 | Treatment pack Smile Pro - S (tiêu hao visumax 800) | cái | 0 | 0 | |
7810 | Túi hấp tiệt trùng 250mmx200m | cái | 945,000 | 5 | 1,125,000 |
7813 | Túi hấp tiệt trùng 300mmx200m | cái | 1,050,000 | 5 | 1,250,000 |
8693 | Urgo Durable 2cm x 6cm | miếng | 754 | 5 | 711 |
8688 | Urgosyval 2.5cm x 5m | Cuộn 5 m | 28,088 | 5 | 32,813 |
15238 | Vancomycin 500mg Bidiphar | Lọ 500 mg | 53,928 | 5 | 63,000 |
1848 | Vastarel MR | viên | 2,976 | 5 | 3,381 |
13984 | Ventolin Inhaler | Bình 200 nhát | 121,275 | 5 | 144,375 |
1466 | Vigadexa | Lọ 5 ml | 116,130 | 5 | 138,250 |
1458 | Vigamox | Lọ 5 ml | 88,810 | 5 | 103,750 |
14406 | Vincomid | ống 2 ml | 1,747 | 5 | 1,985 |
14799 | Visian TICL - USA | cái | 28,050,000 | 5 | 34,375,000 |
1735 | Vismed | Tép 0,3 ml | 10,913 | 5 | 12,749 |
13960 | Visplus | viên | 8,250 | 8 | 6,875 |
1642 | Vitamin C 500mg | viên | 332 | 5 | 361 |
1899 | Voltaren 50 | viên | 3,825 | 5 | 4,346 |
1897 | Voltaren 75mg/3ml | ống | 19,331 | 5 | 22,583 |
14047 | Vòng căng bao - Aurolab | cái | 546,000 | 0 | 650,000 |
16580 | Vòng căng bao Aurolab - CC11L | cái | 598,500 | 5 | 712,500 |
16581 | Vòng căng bao Aurolab - CTR11 | cái | 598,500 | 5 | 712,500 |
2207 | Zinnat tablets 500mg | viên | 23,679 | 5 | 27,663 |
THUỐC - VTYT HƯỞNG BHYT
Mã Thuốc / VTYT | Tên BV | ĐVT | Tên BHYT | Giá thanh toán |
1979 | Alegysal | Lọ | Alegysal | 76,760. |
15500 | Augmentin 1g | Viên | Augmentin 1g | 16,680. |
3707 | Azarga 5ml | Lọ | Azarga | 310,800. |
1459 | Azopt | Lọ | Azopt | 116,699. |
1459 | Azopt | Lọ | Azopt | 116,999. |
1513 | Combigan | Lọ | Combigan | 183,514. |
1513 | Combigan | Lọ | Combigan | 183,513. |
1986 | Cravit 0.5% | Lọ | Cravit | 88,515. |
1987 | Cravit 1.5% | Lọ | Cravit 1.5% | 115,999. |
1978 | Flumetholon 0,1 | Lọ | Flumetholon 0,1 | 30,072. |
4696 | Kary Uni | Lọ | Kary Uni | 30,294. |
1989 | Mydrin-P | Lọ | Mydrin-P | 67,499. |
1989 | Mydrin-P | Lọ | Mydrin - P | 67,500. |
1983 | Oflovid | Lọ | Oflovid | 55,872. |
1984 | Oflovid ophthalmic ointment | Tuýp | Oflovid ophthalmic ointment | 74,530. |
20664 | Opekosin | Viên | Opekosin | 1,300. |
1460 | Pataday | Chai | Pataday | 131,099. |
8436 | Pred Forte | Chai | Pred Forte | 31,761. |
1516 | Refresh Tears | Lọ | Refresh Tears | 64,102. |
4511 | Sanlein 0.3 | Lọ | Sanlein 0.3 | 126,000. |
1462 | Systane Ultra 5ml | Lọ | Systane Ultra | 60,100. |
1965 | Timolol Maleate Eye Drops 0.5% | Lọ | Timolol Maleate Eye Drops 0.5% | 42,200. |
1967 | Tobradex | Lọ | Tobradex | 45,099. |
1458 | Vigamox | Lọ | Vigamox | 83,000. |
1735 | Vismed | Ống | Vismed | 10,199. |
2207 | Zinnat tablets 500mg | Viên | Zinnat tablets 500mg | 22,130. |